Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 29-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 23:43 26/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 70 ngoại tệ tăng giá, 23 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 77 ngoại tệ tăng giá và 37 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,228.78 250.42 | 16,392.70 252.94 | 16,918.68 261.17 |
Đô la Canada | CAD | 17,800.00 277.98 | 17,970.00 270.99 | 18,543 276.21 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,815 912.78 | 28,915 730.94 | 29,625 536.80 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,422.11 | 0.00 -3,456.68 | 0.00 -3,567.57 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,603.24 107.30 | 3,741.24 111.43 |
Euro | EUR | 26,810 931.55 | 26,860 720.15 | 27,966 668.64 |
Bảng Anh | GBP | 32,272 1,268.88 | 32,372 1,055.72 | 33,360 1,039.10 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,175.22 -8.21 | 3,207.29 -8.29 | 3,310.20 -8.54 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.64 | 0.00 -312.66 |
Yên Nhật | JPY | 161.99 2.62 | 162.49 1.52 | 169.00 0.37 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.64 | 17.24 0.14 | 0.00 -18.86 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,487 104.58 | 85,785 109.30 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 6,027.00 394.63 | 0.00 -5,755.20 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,255.72 23.02 | 2,351.50 24.01 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 248.02 15.41 | 274.56 17.06 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,724.23 -26.58 | 6,993.09 -5.84 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,252.19 | 0.00 -2,347.80 |
Đô la Singapore | SGD | 18,687 335.60 | 18,865 328.24 | 19,467 335.58 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -646.58 | 693.90 -24.52 | 0.00 -745.93 |
Đô la Mỹ | USD | 25,251 81.00 | 25,251 51.00 | 25,464 -45.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.